Thực đơn
Radian Chuyển đổiMột radian tương đương 180/π độ. Do đó khi muốn đổi từ radian sang độ thì lấy giá trị tính bằng radian nhân với 180/π. Ngược lại, để đổi từ độ sang radian thì lấy giá trị tính bằng độ nhân với π/180.
Chu vi đường tròn được tính bằng công thức 2 π r {\displaystyle 2\pi r} , trong đó r {\displaystyle r} là bán kính đường tròn. Vì vậy có quan hệ tương đương sau:
360 ∘ ⟺ 2 π r {\displaystyle 360^{\circ }\iff 2\pi r} [Do cần quay một góc 360 ∘ {\displaystyle 360^{\circ }} để vẽ được đường tròn hoàn chỉnh]
Theo định nghĩa radian thì một đường tròn hoàn chỉnh đại diện cho:
2 π r r rad {\displaystyle {\frac {2\pi r}{r}}{\mbox{ rad}}} = 2 π rad {\displaystyle =2\pi {\mbox{ rad}}}Kết hợp hai mối quan hệ trên, thu được:
2 π rad = 360 ∘ {\displaystyle 2\pi {\mbox{ rad}}=360^{\circ }} ⇛ 1 rad = 360 ∘ 2 π {\displaystyle \Rrightarrow 1{\mbox{ rad}}={\frac {360^{\circ }}{2\pi }}} ⇛ 1 rad = 180 ∘ π {\displaystyle \Rrightarrow 1{\mbox{ rad}}={\frac {180^{\circ }}{\pi }}}2 π {\displaystyle 2\pi } radian tương đương 1 vòng, tức 400g. Vì vậy, nếu muốn đổi từ radian sang gradian thì lấy giá trị tính bằng radian nhân với 180 / π {\displaystyle 180/\pi } ,. Ngược lại, để đổi từ grad sang radian thì lấy giá trị tính bằng grad nhân với π / 180 {\displaystyle \pi /180}
Bảng dưới đây liệt kê các giá trị chuyển đổi hay dùng:
Đơn vị | Giá trị | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng | 0 | 1 12 {\displaystyle {\tfrac {1}{12}}} | 1 8 {\displaystyle {\tfrac {1}{8}}} | 1 6 {\displaystyle {\tfrac {1}{6}}} | 1 4 {\displaystyle {\tfrac {1}{4}}} | 1 2 {\displaystyle {\tfrac {1}{2}}} | 3 4 {\displaystyle {\tfrac {3}{4}}} | 1 |
Độ | 0° | 30° | 45° | 60° | 90° | 180° | 270° | 360° |
Radian | 0 | π 6 {\displaystyle {\tfrac {\pi }{6}}} | π 4 {\displaystyle {\tfrac {\pi }{4}}} | π 3 {\displaystyle {\tfrac {\pi }{3}}} | π 2 {\displaystyle {\tfrac {\pi }{2}}} | π {\displaystyle \pi } | 3 π 2 {\displaystyle {\tfrac {3\pi }{2}}} | 2 π {\displaystyle \pi } |
Gradian | 0g | 100 g 3 {\displaystyle {\tfrac {100^{g}}{3}}} | 50g | 200 g 3 {\displaystyle {\tfrac {200^{g}}{3}}} | 100g | 200g | 300g | 400g |
Thực đơn
Radian Chuyển đổiLiên quan
Radian Radiant Entertainment Radian (định hướng) Radzanów ở Mława Radin! Radinghem Radi nitrat Radwan Kalaji Radwan Al Azhar Radinghem-en-WeppesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Radian http://jeff560.tripod.com/r.html http://adsabs.harvard.edu/abs/1910Natur..83..156M http://adsabs.harvard.edu/abs/1910Natur..83..217T http://adsabs.harvard.edu/abs/1910Natur..83..459M http://adsabs.harvard.edu/abs/1997AmJPh..65..605B http://adsabs.harvard.edu/abs/1998AmJPh..66..814L http://adsabs.harvard.edu/abs/1999AmJPh..67...13R //dx.doi.org/10.1038%2F083156a0 //dx.doi.org/10.1038%2F083217c0 //dx.doi.org/10.1038%2F083459d0